👨🔬
nhà khoa học nam
Người đàn ông mặc áo Khoa học với kính thực nghiệm
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F468-200D-1F52C
- Phiên bản Emoji 4
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người đàn ông mặc áo Khoa học với kính thực nghiệm
Thẻ
kỹ sư
người đàn ông
nhà hóa học
nhà khoa học
nhà sinh vật học
nhà vật lý
Biến thể sắc da
👨🏻🔬
👨🏼🔬
👨🏽🔬
👨🏾🔬
👨🏿🔬
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Đại diện cho nhà khoa học, nhà nghiên cứu thực hiện thí nghiệm
- Google: Người đàn ông làm việc trong lĩnh vực khoa học, nghiên cứu
- Twitter: Biểu tượng của nhà khoa học, nhà nghiên cứu hoặc hoạt động nghiên cứu khoa học
- Unicode: Người đàn ông khoa học (bao gồm nhà nghiên cứu, nhà thí nghiệm)
Giới thiệu chi tiết
Emoji 👨🔬 đại diện cho một người đàn ông trong vai trò nhà khoa học hoặc nhà nghiên cứu. Nó thường được sử dụng để biểu thị hoạt động nghiên cứu khoa học, thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, hoặc đề cập đến các lĩnh vực như hóa học, sinh học, vật lý. Cũng có thể dùng để diễn tả tinh thần khám phá, sáng tạo trong nghiên cứu, hoặc chỉ một người làm việc trong ngành khoa học. Thường xuất hiện trong các bài viết về, giáo dục, phát minh hoặc các tin tức liên quan đến nghiên cứu khoa học.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam