👨🚒
lính cứu hỏa nam
Người đàn ông làm công nhân cứu hỏa mặc đồng phục và đội mũ
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F468-200D-1F692
- Phiên bản Emoji 4
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người đàn ông làm công nhân cứu hỏa mặc đồng phục và đội mũ
Thẻ
lính cứu hỏa
nam
xe cứu hỏa
Biến thể sắc da
👨🏻🚒
👨🏼🚒
👨🏽🚒
👨🏾🚒
👨🏿🚒
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Công nhân cứu hỏa nam, biểu tượng cho nghề cứu hỏa và sự cống hiến
- Google: Người lính cứu hỏa nam, tượng trưng cho lực lượng cứu hỏa và sự bảo vệ
- Twitter: Công nhân cứu hỏa nam, thường dùng để chỉ đội ngũ cứu hỏa hoặc hoạt động cứu hộ
- Unicode: Người làm công việc cứu hỏa (nam)
Giới thiệu chi tiết
Emoji 👨🚒 đại diện cho một người đàn ông làm công nhân cứu hỏa, thường mặc đồng phục đặc trưng và đội mũ an toàn. Nó biểu lộ cảm giác công bình, cống hiến và lòng dũng cảm của những người làm nghề cứu hỏa. Thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc khen ngợi đội ngũ cứu hỏa sau thảm họa, chia sẻ tin tức về sự cố cháy nổ, hoặc đề cập đến công việc cứu hộ. Ngoài ra, cũng có thể dùng để diễn tả niềm vui khi tham gia hoạt động liên quan đến cứu hỏa hoặc tôn vinh công lao của lực lượng cứu hỏa.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam