👨🌾
nông dân nam
Người đàn ông làm nông nghiệp, mặc áo nông và đội mũ bảo hộ
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F468-200D-1F33E
- Phiên bản Emoji 4
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người đàn ông làm nông nghiệp, mặc áo nông và đội mũ bảo hộ
Thẻ
nam
người làm vườn
người nuôi súc vật
nông dân
Biến thể sắc da
👨🏻🌾
👨🏼🌾
👨🏽🌾
👨🏾🌾
👨🏿🌾
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Một người đàn ông nông dân cẩn thận, mang theo một cái xẻng trên vai
- Google: Người nông dân nam với đồng phục nông nghiệp và tươi cười
- Twitter: Diễn tả người làm việc trong nông trại, có hình ảnh chân thực
- Unicode: Người nông dân (nam), biểu thị nghề nghiệp liên quan đến canh tác
Giới thiệu chi tiết
Emoji 👨🌾 đại diện cho người đàn ông làm nghề nông nghiệp. Nó thường được sử dụng để diễn tả các hoạt động canh tác, trồng trọt, chăm sóc cây trồng hoặc gia súc. Có thể dùng trong các tình huống như chia sẻ kinh nghiệm nông trại, nói về sản phẩm nông sản tươi ngon, hoặc tôn vinh công lao của người nông dân. Ngoài ra, cũng có thể được sử dụng một cách biểu tượng để chỉ sự kiên nhẫn, cống hiến trong công việc hay sống theo phong cách tự nhiên.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam