🤦♂️
người đàn ông lấy tay che mặt
Người đàn ông đưa tay lên trán, biểu lộ sự, thất vọng hoặc bất lực
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F926-200D-2642-FE0F
- Phiên bản Emoji 4
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con cử chỉ
Ý nghĩa nền tảng
Người đàn ông đưa tay lên trán, biểu lộ sự, thất vọng hoặc bất lực
Thẻ
hoài nghi
không tin nổi
lại nữa rồi
lắc đầu
nam
người lấy tay che mặt
tay che mặt
thở dài thườn thượt
tức giận
Biến thể sắc da
🤦🏻♂️
🤦🏼♂️
🤦🏽♂️
🤦🏾♂️
🤦🏿♂️
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Một người đàn ông với khuôn mặt tươi sáng, đưa tay lên trán như thể đang than thở dài vì một điều gì đó bất hợp lý
- Google: Kích thước khuôn mặt lớn hơn, nét mặt mang đậm cảm giác bối rối và chán nản khi đưa tay lên trán
- Twitter: Dáng hình đơn giản, nét rõ ràng thể hiện sự với nụ cười mỉm cười
- Unicode: Người đàn ông đưa tay lên đầu, biểu thị cảm giác bất lực, thất vọng hoặc sự trước một tình huống
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🤦♂️ đại diện cho cảm giác bất lực, thất vọng hoặc trước những tình huống bất hợp lý, ngớ ngẩn hoặc khó chịu. Người dùng thường sử dụng nó khi gặp phải chuyện không thể tin tưởng, sai sót hoặc tình huống gây ra sự bối rối. Ví dụ, khi bạn thấy ai đó làm một sai lầm obvious, hoặc khi bản thân bạn mắc một lỗi không đáng có, bạn có thể gửi emoji này để thể hiện cảm giác 'tôi không thể tin được' hoặc 'tại sao lại như vậy'. Nó cũng được dùng trong các tình huống vui nhộn để hoặc chế giễu nhẹ nhàng với người khác về một sự kiện bất ngờ không mong muốn.
Tương tự
🙍
người đang cau mày
🙍♂️
người đàn ông cau mày
🙍♀️
người phụ nữ cau mày
🙎
người đang bĩu môi
🙎♂️
người đàn ông bĩu môi
🙎♀️
người phụ nữ bĩu môi
🙅
người ra hiệu phản đối
🙅♂️
người đàn ông ra hiệu phản đối
🙅♀️
người phụ nữ ra hiệu phản đối
🙆
người ra hiệu đồng ý
🙆♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý
🙆♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý
💁
người ra hiệu trợ giúp
💁♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp
💁♀️
người phụ nữ ra hiệu trợ giúp
🙋
người giơ cao tay
🙋♂️
người đàn ông giơ cao tay
🙋♀️
người phụ nữ giơ cao tay
🧏
người khiếm thính
🧏♂️
người đàn ông khiếm thính
🧏♀️
người phụ nữ khiếm thính
🙇
người đang cúi đầu
🙇♂️
người đàn ông cúi đầu
🙇♀️
người phụ nữ cúi đầu
🤦
người lấy tay che mặt
🤦♀️
người phụ nữ lấy tay che mặt
🤷
người nhún vai
🤷♂️
người đàn ông nhún vai
🤷♀️
người phụ nữ nhún vai