👨🍳
đầu bếp nam
Người đàn ông mặc nón đầu bếp, làm việc trong lĩnh vực ẩm thực
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F468-200D-1F373
- Phiên bản Emoji 4
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người đàn ông mặc nón đầu bếp, làm việc trong lĩnh vực ẩm thực
Thẻ
nam
nấu ăn
đầu bếp
Biến thể sắc da
👨🏻🍳
👨🏼🍳
👨🏽🍳
👨🏾🍳
👨🏿🍳
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Đại diện cho một đầu bếp nam giàu kinh nghiệm, có ngoại hình thân thiện
- Google: Biểu tượng một đầu bếp nam đang tập trung vào công việc nấu ăn
- Twitter: Dùng để chỉ người làm việc trong ngành ẩm thực hoặc hoạt động nấu ăn
- Unicode: Người bếp (đàn ông), biểu thị một cá nhân có vai trò trong việc chuẩn bị thức ăn
Giới thiệu chi tiết
Emoji 👨🍳 đại diện cho một người đàn ông làm nghề bếp. Nó thường được sử dụng để diễn tả các hoạt động liên quan đến ẩm thực như nấu ăn, chuẩn bị bữa ăn, làm việc trong nhà hàng hoặc nhà bếp. Cũng có thể được dùng khi nói về sở thích nấu ăn, một buổi tiệc nấu ăn cùng bạn bè hoặc công việc của một đầu bếp. Emoji này mang đến cảm giác ấm áp, sáng tạo và chuyên nghiệp trong lĩnh vực ẩm thực, không mang nào mà thường gắn liền với niềm vui từ việc tạo ra các món ăn ngon.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam