khóa với chìa
Khoá chữ ký hoặc biểu tượng bảo mật, thường dùng để chỉ tính hoặc bảo vệ thông tin
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F510
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục đồ vật
- Danh mục con ổ khoá & chìa khóa
Ý nghĩa nền tảng
Khoá chữ ký hoặc biểu tượng bảo mật, thường dùng để chỉ tính hoặc bảo vệ thông tin
Thẻ
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu tượng khoá để chỉ tính năng bảo mật hoặc việc khóa dữ liệu trên các thiết bị Apple
- Google: Khoá kim loại đơn giản, biểu thị bảo mật, quyền truy cập hạn chế hoặc việc bảo vệ thông tin
- Twitter: Dùng để chỉ bảo mật, quyền riêng tư, hoặc thông tin được bảo vệ như mật khẩu, tin nhắn riêng
- Unicode: Khoá, biểu thị bảo mật, khóa hoặc sự bảo vệ của thông tin
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🔐 đại diện cho một chiếc khoá, thường gắn liền với ý nghĩa bảo mật, quyền riêng tư và sự an toàn của thông tin. Nó được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến mật khẩu, tài khoản được bảo vệ, tin nhắn riêng tư hoặc dữ liệu được mã hóa. Người dùng thường gửi emoji này khi muốn nhắc nhở về việc giữ bí mật thông tin, như "Hãy giữ mật khẩu của bạn như 🔐 nhé!" hoặc để chỉ một nội dung được bảo vệ, chẳng hạn như "Tin nhắn này được mã hóa 🔐". Ngoài ra, nó cũng có thể biểu thị cảm giác an toàn và tin tưởng trong giao tiếp trực tuyến, đặc biệt là trong các dịch vụ yêu cầu bảo mật cao như ngân hàng điện tử hoặc mạng xã hội.