🦁
mặt sư tử
Con sư tử, loài động vật hoang dã mạnh mẽ, là vua của rừng.
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F981
- Phiên bản Emoji 1
- Danh mục động vật & thiên nhiên
- Danh mục con động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
Con sư tử, loài động vật hoang dã mạnh mẽ, là vua của rừng.
Thẻ
cung hoàng đạo
cung sư tử
mặt
sư tử
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Sư tử có bộ lông vàng tươi, khuôn mặt mạnh mẽ, biểu tượng sức mạnh và quyền lực.
- Google: Sư tử với bộ lông rậm rạp, ánh mắt sắc sảo, thể hiện tính kiên cường và uy quyền.
- Twitter: Sư tử mang vẻ ngoài hùng vĩ, thường được dùng để biểu đạt sự mạnh mẽ, tự tin hoặc sự công khai.
- Unicode: Biểu tượng đại diện cho loài sư tử (Panthera leo), một loài động vật có vú thuộc họ mèo lớn.
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🦁 đại diện cho sư tử, loài động vật được coi là 'vua của rừng' nhờ sức mạnh, sự hung mạnh và uy quyền. Nó thường được dùng để biểu đạt các cảm xúc như tự tin, kiên cường, mạnh mẽ hoặc sự lãnh đạo. Trong các tình huống giao tiếp, người dùng có thể sử dụng emoji này khi muốn thể hiện niềm vui khi đạt được thành công, sự kiên nhẫn trong hoàn thành nhiệm vụ khó khăn, hoặc để miêu tả một người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các bài viết về động vật hoang dã, các câu chuyện cổ tích, hoặc để tạo độ ấn tượng trong các bình luận vui nhộn.
Tương tự
🐵
mặt khỉ
🐒
khỉ
🦍
khỉ đột
🦧
đười ươi
🐶
mặt cún
🐕️
chó
🦮
chó dẫn đường
🐕🦺
chó hỗ trợ
🐩
chó xù
🐺
mặt chó sói
🦊
cáo
🦝
gấu trúc
🐱
mặt mèo
🐈️
mèo
🐈⬛
mèo đen
🐯
mặt hổ
🐅
hổ
🐆
báo hoa mai
🐴
mặt ngựa
🫎
nai sừng tấm Bắc Mỹ
🫏
con lừa
🐎
ngựa
🦄
kỳ lân
🦓
ngựa vằn
🦌
hươu
🦬
bò rừng
🐮
mặt bò
🐂
bò đực
🐃
trâu nước
🐄
bò cái
🐷
mặt lợn
🐖
lợn
🐗
lợn rừng
🐽
mũi lợn
🐏
cừu đực
🐑
cừu cái
🐐
dê
🐪
lạc đà
🐫
lạc đà hai bướu
🦙
lạc đà không bướu
🦒
hươu cao cổ
🐘
voi
🦣
voi ma mút
🦏
tê giác
🦛
hà mã
🐭
mặt chuột
🐁
chuột
🐀
chuột cống
🐹
mặt hamster