🧑⚕️
nhân viên y tế
Diễn tả một người y bác sĩ, có thể nam hoặc nữ, mặc đồng phục y tế
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F9D1-200D-2695-FE0F
- Phiên bản Emoji 12.1
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Diễn tả một người y bác sĩ, có thể nam hoặc nữ, mặc đồng phục y tế
Thẻ
bác sĩ
chăm sóc sức khỏe
nhà trị liệu
y tá
Biến thể sắc da
🧑🏻⚕️
🧑🏼⚕️
🧑🏽⚕️
🧑🏾⚕️
🧑🏿⚕️
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Bác sĩ, chuyên gia y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
- Google: Người làm việc trong lĩnh vực y tế, bao gồm bác sĩ, y tá
- Twitter: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế, tượng trưng cho chăm sóc sức khỏe và y học
- Unicode: Người y bác sĩ, đại diện cho nghề nghiệp y tế và chăm sóc bệnh nhân
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🧑⚕️ đại diện cho một bác sĩ hoặc nhân viên y tế, không giới hạn giới tính. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự công nhận đối với công việc của y bác sĩ, thảo luận về sức khỏe, bệnh tật hoặc khi nhắc đến việc đi khám bệnh. Ngoài ra, emoji này cũng có thể được dùng trong các tình huống cám ơn y tế, chia sẻ thông tin y tế hoặc miêu tả liên quan đến bệnh viện và chăm sóc sức khỏe. Nó mang đến cảm giác tin tưởng, an toàn và sự quan tâm đến sức khỏe con người.
Tương tự
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam