🦒
hươu cao cổ
Con hươu cao cổ với đuôi dài, thân hình cao lớn, có vằn trên lưng
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F992
- Phiên bản Emoji 5
- Danh mục động vật & thiên nhiên
- Danh mục con động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
Con hươu cao cổ với đuôi dài, thân hình cao lớn, có vằn trên lưng
Thẻ
đốm
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Hươu cao cổ có vằn trắng đen rõ ràng, mắt tròn, vẻ ngoài dễ thương
- Google: Hươu cao cổ với vằn kẻ ngắn, màu xám nhạt, chân dài gầy
- Twitter: Hươu cao cổ có vằn kẻ dày, màu đen trắng tương phản, biểu cảm vui tươi
- Unicode: Hươu cao cổ (Giraffe), đại diện cho loài động vật có cổ dài nhất trên Trái Đất
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🦒 đại diện cho hươu cao cổ, loài động vật có đặc điểm nổi bật là cổ dài và vằn trên lưng. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự cao lớn, khác biệt hoặc sự hiếm có. Trong các tình huống giao tiếp, người dùng có thể gửi emoji này khi muốn nói về động vật, safari, hoặc miêu tả một ai đó cao. Ngoài ra, nó cũng có thể mang ý nghĩa vui tươi, đáng yêu, đặc biệt trong các bài viết về động vật hoang dã hoặc các hoạt động liên quan đến trẻ em. Đôi khi, emoji 🦒 cũng được dùng để biểu thị sự kiên nhẫn (do cổ dài, có thể 'nhìn xa' hơn) hoặc sự độc đáo trong cá tính.
Tương tự
🐵
mặt khỉ
🐒
khỉ
🦍
khỉ đột
🦧
đười ươi
🐶
mặt cún
🐕️
chó
🦮
chó dẫn đường
🐕🦺
chó hỗ trợ
🐩
chó xù
🐺
mặt chó sói
🦊
cáo
🦝
gấu trúc
🐱
mặt mèo
🐈️
mèo
🐈⬛
mèo đen
🦁
mặt sư tử
🐯
mặt hổ
🐅
hổ
🐆
báo hoa mai
🐴
mặt ngựa
🫎
nai sừng tấm Bắc Mỹ
🫏
con lừa
🐎
ngựa
🦄
kỳ lân
🦓
ngựa vằn
🦌
hươu
🦬
bò rừng
🐮
mặt bò
🐂
bò đực
🐃
trâu nước
🐄
bò cái
🐷
mặt lợn
🐖
lợn
🐗
lợn rừng
🐽
mũi lợn
🐏
cừu đực
🐑
cừu cái
🐐
dê
🐪
lạc đà
🐫
lạc đà hai bướu
🦙
lạc đà không bướu
🐘
voi
🦣
voi ma mút
🦏
tê giác
🦛
hà mã
🐭
mặt chuột
🐁
chuột
🐀
chuột cống
🐹
mặt hamster