🧑🚒
lính cứu hỏa
Người lính cứu hỏa mang áo đỏ, đội mũ bảo hộ, biểu tượng cứu hỏa
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F9D1-200D-1F692
- Phiên bản Emoji 12.1
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người lính cứu hỏa mang áo đỏ, đội mũ bảo hộ, biểu tượng cứu hỏa
Thẻ
xe cứu hỏa
Biến thể sắc da
🧑🏻🚒
🧑🏼🚒
🧑🏽🚒
🧑🏾🚒
🧑🏿🚒
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Biểu tượng người lính cứu hỏa nam, mặc đồng phục đỏ và mũ bảo hộ
- Google: Người lính cứu hỏa có đồng phục đỏ, biểu thị đội ngũ cứu hỏa
- Twitter: Lính cứu hỏa trong đồng phục đỏ, tượng trưng cho công việc cứu hộ và đảm bảo an toàn
- Unicode: Người lính cứu hỏa, đại diện cho nghề cứu hỏa và hoạt động cứu hộ khẩn cấp
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🧑🚒 đại diện cho một người lính cứu hỏa, thường được sử dụng để biểu thị nghề nghiệp cứu hỏa, hoạt động cứu hộ khẩn cấp, sự cống hiến và lòng dũng cảm của đội ngũ cứu hỏa. Nó có thể xuất hiện trong các bài viết chia sẻ tin tức về hỏa hoạn, khen ngợi công lao của lính cứu hỏa, hoặc trong các tình huống nhắc nhở về an toàn phòng cháy. Ngoài ra, emoji này cũng được dùng trong các ngữ cảnh vui nhộn như trò chơi, truyện tranh liên quan đến nhân vật cứu hỏa.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam