🧑🌾
nông dân
Người nông dân có áo dài, làm việc trong ruộng trồng trọt
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F9D1-200D-1F33E
- Phiên bản Emoji 12.1
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người nông dân có áo dài, làm việc trong ruộng trồng trọt
Thẻ
chủ trang trại
người làm vườn
Biến thể sắc da
🧑🏻🌾
🧑🏼🌾
🧑🏽🌾
🧑🏾🌾
🧑🏿🌾
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Người nông dân đeo nón, cầm dụng cụ cày xới trong ruộng
- Google: Người nông dân với nón rơm, cầm lưỡi cày, đứng trên đất canh tác
- Twitter: Người nông dân mang nón, cầm công cụ trồng trọt, biểu tượng nông nghiệp
- Unicode: Người nông dân, bao gồm cả nam và nữ,
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🧑🌾 đại diện cho người nông dân, tượng trưng cho nông nghiệp, công việc canh tác và sự kiên nhẫn trong sản xuất lương thực. Nó thường được sử dụng để tôn trọng công lao của nông dân, thảo luận về mùa vụ, sản phẩm nông nghiệp sạch hoặc hoạt động trong ruộng đồng. Cũng có thể dùng trong bối cảnh chia sẻ kinh nghiệm trồng trọt, mong muốn về mùa màng hoặc cảm ơn những người nuôi dưỡng đất. không mang,mà mang tính biểu tượng và công khai, phù hợp trong các bài viết, bình luận liên quan đến nông、sinh thái hoặc lối sống giản dị.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam