🧑🏭
công nhân nhà máy
Người làm việc trong nhà máy, mặc đồng phục công nghiệp
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F9D1-200D-1F3ED
- Phiên bản Emoji 12.1
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người làm việc trong nhà máy, mặc đồng phục công nghiệp
Thẻ
công nghiệp
công nhân
lắp ráp
nhà máy
Biến thể sắc da
🧑🏻🏭
🧑🏼🏭
🧑🏽🏭
🧑🏾🏭
🧑🏿🏭
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Nhân viên nhà máy có đồng phục, biểu tượng công nghiệp
- Google: Người công nhân trong nhà máy, làm việc với máy móc
- Twitter: Công nhân làm việc trong nhà máy, lao động sản xuất
- Unicode: Người làm việc trong ngành công nghiệp, bao gồm các công nhân sản xuất
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🧑🏭 đại diện cho người làm việc trong ngành công nghiệp, thường là công nhân, nhân viên sản xuất trong nhà máy hoặc các cơ sở sản xuất. Nó không chỉ biểu thị nghề nghiệp liên quan đến lao động sản xuất mà còn mang đến cảm giác cẩn thận, kiên nhẫn và trong công việc. Thường được sử dụng trong các bài viết về ngành công nghiệp, lao động, sản xuất hàng hóa, hoặc để chỉ người thân, bạn bè làm công nhân. Ngoài ra, cũng có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về kinh tế, phát triển doanh nghiệp hoặc giá trị của lao động.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam