🐘
voi
Con voi lớn với vòi dài, biểu tượng sức mạnh và sự kiên nhẫn trong tự nhiên
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F418
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục động vật & thiên nhiên
- Danh mục con động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
Con voi lớn với vòi dài, biểu tượng sức mạnh và sự kiên nhẫn trong tự nhiên
Thẻ
động vật
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Con voi được minh họa với màu xám đậm, vòi dài và tai lớn, cảm giác thân thiện và mạnh mẽ
- Google: Hình ảnh voi có chi tiết sinh động, màu xám nhẹ, vòi cong, thể hiện sự linh hoạt và sinh động
- Twitter: Độ đơn giản cao, màu xám đồng nhất, vòi thẳng đứng, mang đến cảm giác trực quan và dễ nhận biết
- Unicode: Biểu tượng đại diện cho loài voi, một động vật có vòi dài, thuộc họ Elephantidae
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🐘 thường được sử dụng để biểu thị con voi trong tự nhiên hoặc động vật học. Nó có thể truyền cảm giác mạnh mẽ, kiên nhẫn, giàu kinh nghiệm như đặc điểm của loài voi. Trong các ngữ cảnh giao tiếp, người dùng có thể dùng nó khi nói đến động vật hoang dã, bảo tồn động vật, hoặc để chỉ một người có tính cách mạnh mẽ và đáng tin cậy. Ngoài ra, trong một số văn hóa, voi còn may mắn và quyền lực, nên emoji này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh vui vẻ, chúc mừng hoặc thể hiện uy quyền.
Tương tự
🐵
mặt khỉ
🐒
khỉ
🦍
khỉ đột
🦧
đười ươi
🐶
mặt cún
🐕️
chó
🦮
chó dẫn đường
🐕🦺
chó hỗ trợ
🐩
chó xù
🐺
mặt chó sói
🦊
cáo
🦝
gấu trúc
🐱
mặt mèo
🐈️
mèo
🐈⬛
mèo đen
🦁
mặt sư tử
🐯
mặt hổ
🐅
hổ
🐆
báo hoa mai
🐴
mặt ngựa
🫎
nai sừng tấm Bắc Mỹ
🫏
con lừa
🐎
ngựa
🦄
kỳ lân
🦓
ngựa vằn
🦌
hươu
🦬
bò rừng
🐮
mặt bò
🐂
bò đực
🐃
trâu nước
🐄
bò cái
🐷
mặt lợn
🐖
lợn
🐗
lợn rừng
🐽
mũi lợn
🐏
cừu đực
🐑
cừu cái
🐐
dê
🐪
lạc đà
🐫
lạc đà hai bướu
🦙
lạc đà không bướu
🦒
hươu cao cổ
🦣
voi ma mút
🦏
tê giác
🦛
hà mã
🐭
mặt chuột
🐁
chuột
🐀
chuột cống
🐹
mặt hamster