👨‍❤️‍👨

cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông

Hai người đàn ông đang yêu nhau, biểu tượng của tình yêu đồng giới nam

Thông tin cơ bản

Ý nghĩa nền tảng

Hai người đàn ông đang yêu nhau, biểu tượng của tình yêu đồng giới nam

Thẻ

cặp đôi cặp đôi với trái tim yêu đàn ông

Biến thể sắc da

👨🏻‍❤️‍👨🏻
👨🏻‍❤️‍👨🏼
👨🏻‍❤️‍👨🏽
👨🏻‍❤️‍👨🏾
👨🏻‍❤️‍👨🏿
👨🏼‍❤️‍👨🏻
👨🏼‍❤️‍👨🏼
👨🏼‍❤️‍👨🏽
👨🏼‍❤️‍👨🏾
👨🏼‍❤️‍👨🏿
👨🏽‍❤️‍👨🏻
👨🏽‍❤️‍👨🏼
👨🏽‍❤️‍👨🏽
👨🏽‍❤️‍👨🏾
👨🏽‍❤️‍👨🏿
👨🏾‍❤️‍👨🏻
👨🏾‍❤️‍👨🏼
👨🏾‍❤️‍👨🏽
👨🏾‍❤️‍👨🏾
👨🏾‍❤️‍👨🏿
👨🏿‍❤️‍👨🏻
👨🏿‍❤️‍👨🏼
👨🏿‍❤️‍👨🏽
👨🏿‍❤️‍👨🏾
👨🏿‍❤️‍👨🏿

Ý nghĩa nền tảng

  • Apple: Hai người đàn ông cầm tay nhau, thể hiện tình yêu và sự gắn kết giữa hai nam giới
  • Google: Biểu tượng hai nam giới với biểu tượng trái tim giữa họ, đại diện cho tình yêu đồng giới nam
  • Twitter: Hai người đàn ông yêu nhau, được sử dụng để thể hiện mối quan hệ đồng giới nam tươi đẹp
  • Unicode: Nam cùng giới: Hai người đàn ông với mối quan hệ tình cảm gắn kết

Giới thiệu chi tiết

Emoji 👨‍❤️‍👨 đại diện cho tình yêu và mối quan hệ giữa hai người đàn ông, là biểu tượng quan trọng của cộng đồng LGBTQ+. Nó thường được sử dụng để thể hiện hạnh phúc, hài lòng trong mối quan hệ, chia sẻ niềm vui về tình yêu đồng giới hoặc tôn trọng sự đa dạng trong giới tính và quan hệ. Có thể xuất hiện trong các bức ảnh, tin nhắn chia sẻ mối quan hệ, hoặc trong các dịp đặc biệt như ngày lễ của cộng đồng LGBTQ+ để thể hiện và yêu thương lẫn nhau.

Tương tự

🧑‍🤝‍🧑 hai người nắm tay 👭 hai người phụ nữ nắm tay 👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay 👬 hai người đàn ông nắm tay 💏 nụ hôn 👩‍❤️‍💋‍👨 nụ hôn: phụ nữ, đàn ông 👨‍❤️‍💋‍👨 nụ hôn: đàn ông, đàn ông 👩‍❤️‍💋‍👩 nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ 💑 cặp đôi với trái tim 👩‍❤️‍👨 cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông 👩‍❤️‍👩 cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ 👨‍👩‍👦 gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai 👨‍👩‍👧 gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái 👨‍👩‍👧‍👦 gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con trai 👨‍👩‍👦‍👦 gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai, con trai 👨‍👩‍👧‍👧 gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con gái 👨‍👨‍👦 gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai 👨‍👨‍👧 gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái 👨‍👨‍👧‍👦 gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con trai 👨‍👨‍👦‍👦 gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai, con trai 👨‍👨‍👧‍👧 gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con gái 👩‍👩‍👦 gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con trai 👩‍👩‍👧 gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái 👩‍👩‍👧‍👦 gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái, con trai 👩‍👩‍👦‍👦 gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con trai, con trai 👩‍👩‍👧‍👧 gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái, con gái 👨‍👦 gia đình: đàn ông, con trai 👨‍👦‍👦 gia đình: đàn ông, con trai, con trai 👨‍👧 gia đình: đàn ông, con gái 👨‍👧‍👦 gia đình: đàn ông, con gái, con trai 👨‍👧‍👧 gia đình: đàn ông, con gái, con gái 👩‍👦 gia đình: phụ nữ, con trai 👩‍👦‍👦 gia đình: phụ nữ, con trai, con trai 👩‍👧 gia đình: phụ nữ, con gái 👩‍👧‍👦 gia đình: phụ nữ, con gái, con trai 👩‍👧‍👧 gia đình: phụ nữ, con gái, con gái