👷
công nhân xây dựng
Người công nhân đeo mũ bảo hộ, thường làm việc trong xây dựng hoặc sửa chữa
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F477
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục người & cơ thể
- Danh mục con vai trò & nghề nghiệp
Ý nghĩa nền tảng
Người công nhân đeo mũ bảo hộ, thường làm việc trong xây dựng hoặc sửa chữa
Thẻ
công nhân
mũ
mũ bảo hiểm
sửa chữa
tu sửa
xây dựng
Biến thể sắc da
👷🏻
👷🏼
👷🏽
👷🏾
👷🏿
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Công nhân xây dựng, biểu tượng cho nghề xây dựng và lao động thực tế
- Google: Người làm việc trong ngành xây dựng, mang nghĩa công việc cống hiến và kiên nhẫn
- Twitter: Biểu tượng đại diện cho công nhân, lao động chân thực và đội ngũ xây dựng
- Unicode: Công nhân, thường được sử dụng để chỉ nghề nghiệp liên quan đến xây dựng, sửa chữa hoặc công trình công cộng
Giới thiệu chi tiết
Emoji 👷 đại diện cho một công nhân đeo mũ bảo hộ, mang đến cảm giác của sự cống hiến, kiên nhẫn và lao động thực tế. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến xây dựng, sửa chữa nhà cửa, công trình công cộng hoặc các ngành công nghiệp thực tế. Ngoài ra, emoji này cũng có thể được dùng để tôn trọng công nhân, khen ngợi nỗ lực làm việc, hoặc miêu tả các hoạt động như xây dựng, lắp ráp, sửa chữa. Nó không chỉ giới hạn ở nghề xây dựng mà còn có thể mở rộng đến các lĩnh vực công việc cần sự kỹ năng tay và sức lực vật lý.
Tương tự
🧑⚕️
nhân viên y tế
👨⚕️
nhân viên y tế nam
👩⚕️
nhân viên y tế nữ
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑⚖️
thẩm phán
👨⚖️
thẩm phán nam
👩⚖️
thẩm phán nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
👨🍳
đầu bếp nam
👩🍳
đầu bếp nữ
🧑🔧
thợ máy
👨🔧
thợ máy nam
👩🔧
thợ máy nữ
🧑🏭
công nhân nhà máy
👨🏭
công nhân nhà máy nam
👩🏭
công nhân nhà máy nữ
🧑💼
nhân viên văn phòng
👨💼
nhân viên văn phòng nam
👩💼
nhân viên văn phòng nữ
🧑🔬
nhà khoa học
👨🔬
nhà khoa học nam
👩🔬
nhà khoa học nữ
🧑💻
kỹ sư công nghệ
👨💻
kỹ sư công nghệ nam
👩💻
kỹ sư công nghệ nữ
🧑🎤
ca sĩ
👨🎤
nam ca sĩ
👩🎤
nữ ca sĩ
🧑🎨
họa sĩ
👨🎨
họa sĩ nam
👩🎨
họa sĩ nữ
🧑✈️
phi công
👨✈️
phi công nam
👩✈️
phi công nữ
🧑🚀
phi hành gia
👨🚀
phi hành gia nam
👩🚀
phi hành gia nữ
🧑🚒
lính cứu hỏa
👨🚒
lính cứu hỏa nam
👩🚒
lính cứu hỏa nữ
👮
cảnh sát
👮♂️
cảnh sát nam