⛈️
đám mây kèm chớp và mưa
Biểu tượng đại diện cho cơn bão có sấm sét và mưa lớn
Thông tin cơ bản
- Unicode U+26C8
- Phiên bản Emoji 0.7
- Danh mục du lịch & địa điểm
- Danh mục con thời tiết
Ý nghĩa nền tảng
Biểu tượng đại diện cho cơn bão có sấm sét và mưa lớn
Thẻ
mây
mưa
sấm
đám mây với tia chớp và mưa
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Hình ảnh cơn bão với đám mây đen, sét chớp và mưa to
- Google: Hiển thị đám mây tối, sét chớp rõ ràng và các giọt mưa dày đặc
- Twitter: Biểu diễn cơn bão dữ dội với sét chớp và mưa lớn, đám mây đen sẫm
- Unicode: Cơn bão (bao gồm sấm sét và mưa)
Giới thiệu chi tiết
Emoji ⛈️ đại diện cho cơn bão có sấm sét và mưa lớn, thường được sử dụng để diễn đạt tình trạng thời tiết xấu, như bão, trận mưa dông dấu kèm theo sét. Nó có thể truyền đạt cảm giác lo lắng, kinh ngạc hoặc cảnh báo về nguy cơ thiên tai. Ngoài ra, trong văn cảnh giao tiếp không trực tiếp liên quan đến thời tiết, nó đôi khi được dùng để biểu thị một tình huống căng thẳng, xáo trộn hoặc có nhiều 'sét sét' trong cuộc trò chuyện, như tranh cãi gay gắt hoặc sự bất ngờ mạnh mẽ.
Tương tự
🌑
trăng non
🌒
trăng lưỡi liềm đầu tháng
🌓
trăng thượng huyền
🌔
trăng khuyết
🌕️
trăng tròn
🌖
trăng khuyết cuối tháng
🌗
trăng hạ huyền
🌘
trăng lưỡi liềm cuối tháng
🌙
trăng lưỡi liềm
🌚
mặt trăng non
🌛
trăng thượng huyền hình mặt người
🌜️
trăng hạ huyền hình mặt người
🌡️
nhiệt kế
☀️
mặt trời
🌝
khuôn mặt trăng tròn
🌞
mặt trời có hình mặt người
🪐
hành tinh có vành đai bao quanh
⭐️
ngôi sao
🌟
ngôi sao lấp lánh
🌠
sao băng
🌌
dải ngân hà
☁️
đám mây
⛅️
mặt trời sau đám mây
🌤️
mặt trời sau đám mây nhỏ
🌥️
mặt trời sau đám mây lớn
🌦️
mặt trời sau đám mây mưa
🌧️
mây và mưa
🌨️
đám mây với tuyết
🌩️
đám mây với tia chớp
🌪️
lốc xoáy
🌫️
sương mù
🌬️
khuôn mặt gió
🌀
hình lốc xoáy
🌈
cầu vồng
🌂
ô đã đóng
☂️
cái ô
☔️
cái ô với những giọt nước mưa
⛱️
cái ô trên mặt đất
⚡️
điện cao thế
❄️
bông tuyết
☃️
người tuyết
⛄️
người tuyết không có tuyết
☄️
sao chổi
🔥
lửa
💧
giọt nước
🌊
sóng nước