🌩️
đám mây với tia chớp
Biểu tượng tượng trưng cho cơn giông bão với sấm sét và mây đen
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F329
- Phiên bản Emoji 0.7
- Danh mục du lịch & địa điểm
- Danh mục con thời tiết
Ý nghĩa nền tảng
Biểu tượng tượng trưng cho cơn giông bão với sấm sét và mây đen
Thẻ
mây
sét
thời tiết
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Hình ảnh mây đen đ với sét chớp tắt và âm thanh sấm
- Google: Mây đen đậm đặc có sét nhảy xen kẽ, biểu thị cơn giông dữ dội
- Twitter: Biểu diễn cơn giông bão với sét sáng và mây đen, mang tính cảnh báo
- Unicode: Cơn giông bão (Thunderstorm), bao gồm sấm và sét
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🌩️ đại diện cho cơn giông bão, thường gắn liền với cảm giác kinh ngạc, sợ hãi hoặc sự bất ngờ. Nó được sử dụng khi miêu tả thời tiết xấu, như giông bão, mưa lớn kèm sấm sét. Ngoài ra, cũng có thể dùng để biểu thị tình trạng căng thẳng, xung động trong cảm xúc hoặc sự kiện bất ngờ xảy ra. Ví dụ: Khi nói về dự báo thời tiết có giông bão, hoặc diễn tả cảm giác bị "sét đánh" bởi tin tức bất ngờ. Đôi khi cũng được kết hợp với các emoji khác như 🌧️ (mưa) để tăng độ chân thực trong miêu tả thời tiết khắc nghiệt.
Tương tự
🌑
trăng non
🌒
trăng lưỡi liềm đầu tháng
🌓
trăng thượng huyền
🌔
trăng khuyết
🌕️
trăng tròn
🌖
trăng khuyết cuối tháng
🌗
trăng hạ huyền
🌘
trăng lưỡi liềm cuối tháng
🌙
trăng lưỡi liềm
🌚
mặt trăng non
🌛
trăng thượng huyền hình mặt người
🌜️
trăng hạ huyền hình mặt người
🌡️
nhiệt kế
☀️
mặt trời
🌝
khuôn mặt trăng tròn
🌞
mặt trời có hình mặt người
🪐
hành tinh có vành đai bao quanh
⭐️
ngôi sao
🌟
ngôi sao lấp lánh
🌠
sao băng
🌌
dải ngân hà
☁️
đám mây
⛅️
mặt trời sau đám mây
⛈️
đám mây kèm chớp và mưa
🌤️
mặt trời sau đám mây nhỏ
🌥️
mặt trời sau đám mây lớn
🌦️
mặt trời sau đám mây mưa
🌧️
mây và mưa
🌨️
đám mây với tuyết
🌪️
lốc xoáy
🌫️
sương mù
🌬️
khuôn mặt gió
🌀
hình lốc xoáy
🌈
cầu vồng
🌂
ô đã đóng
☂️
cái ô
☔️
cái ô với những giọt nước mưa
⛱️
cái ô trên mặt đất
⚡️
điện cao thế
❄️
bông tuyết
☃️
người tuyết
⛄️
người tuyết không có tuyết
☄️
sao chổi
🔥
lửa
💧
giọt nước
🌊
sóng nước