📇
chỉ mục thẻ
Bảng địa chỉ hoặc danh sách thông tin cá nhân, thường có biểu tượng sổ tay
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Sổ địa chỉ điện thoại, chứa thông tin liên lạc cá nhân
- Google: Danh sách liên lạc hoặc thông tin cá nhân được lưu trữ
- Twitter: Thông tin liên lạc, thẻ danh tính hoặc sổ địa chỉ ảo
- Unicode: Sổ địa chỉ hoặc danh sách thông tin liên lạc
Giới thiệu chi tiết
Emoji 📇 đại diện cho sổ địa chỉ hoặc danh sách thông tin liên lạc cá nhân. Nó thường được sử dụng để chỉ đến việc lưu trữ, chia sẻ hoặc tra cứu thông tin như tên, số điện thoại, địa chỉ email. Trong các tình huống giao tiếp trực tuyến, người dùng có thể gửi emoji này khi đề cập đến việc cập nhật danh sách liên lạc, yêu cầu thông tin liên lạc của ai đó hoặc nhắc nhở về việc lưu giữ thông tin quan trọng. Nó mang cảm giác tiện lợi và tổ chức, phản ánh nhu cầu quản lý thông tin trong cuộc sống hiện đại.
Tương tự
💼
cặp tài liệu
📁
thư mục tệp
📂
thư mục tệp mở
🗂️
dụng cụ chia chỉ mục thẻ
📅
lịch
📆
quyển lịch bloc
🗒️
sổ ghi chú gáy xoắn
🗓️
lịch gáy xoắn
📈
biểu đồ tăng
📉
biểu đồ giảm
📊
biểu đồ thanh
📋️
bảng ghi nhớ
📌
đinh ghim
📍
đinh ghim hình tròn
📎
kẹp giấy
🖇️
kẹp giấy được nối
📏
thước thẳng
📐
thước tam giác
✂️
kéo
🗃️
hộp đựng hồ sơ
🗄️
tủ hồ sơ
🗑️
sọt rác