🐈⬛
mèo đen
Con mèo đen với đuôi dài, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp trực tuyến
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F408-200D-2B1B
- Phiên bản Emoji 13
- Danh mục động vật & thiên nhiên
- Danh mục con động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
Con mèo đen với đuôi dài, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp trực tuyến
Thẻ
meo
mèo
vận đen
đen
động vật
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Mèo đen có bộ lông mượt, biểu tượng thường được dùng để diễn tả mèo hoặc sự đáng yêu
- Google: Mèo đen với hình dáng dễ nhận biết, thể hiện sự linh hoạt và cá tính của loài mèo
- Twitter: Dùng để biểu thị mèo đen, có thể gắn liền với các tình huống vui nhộn hoặc miêu tả vật nuôi
- Unicode: Mèo đen (Black Cat), một biểu tượng biểu diễn loài mèo có màu lông đen
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🐈⬛ đại diện cho con mèo đen, mang đến cảm giác đáng yêu, linh hoạt và đôi khi có phần bí ẩn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống để miêu tả vật nuôi mèo đen của chính mình hoặc của người khác, thể hiện tình yêu dành cho động vật. Ngoài ra, trong các bài đăng vui nhộn, chuyện linh tinh hoặc dịp Halloween, emoji này cũng xuất hiện để tạo phù hợp. Người dùng thường sử dụng nó khi muốn truyền cảm giác ấm áp, thân thiện hoặc chỉ đơn giản là chia sẻ niềm vui về mèo.
Tương tự
🐵
mặt khỉ
🐒
khỉ
🦍
khỉ đột
🦧
đười ươi
🐶
mặt cún
🐕️
chó
🦮
chó dẫn đường
🐕🦺
chó hỗ trợ
🐩
chó xù
🐺
mặt chó sói
🦊
cáo
🦝
gấu trúc
🐱
mặt mèo
🐈️
mèo
🦁
mặt sư tử
🐯
mặt hổ
🐅
hổ
🐆
báo hoa mai
🐴
mặt ngựa
🫎
nai sừng tấm Bắc Mỹ
🫏
con lừa
🐎
ngựa
🦄
kỳ lân
🦓
ngựa vằn
🦌
hươu
🦬
bò rừng
🐮
mặt bò
🐂
bò đực
🐃
trâu nước
🐄
bò cái
🐷
mặt lợn
🐖
lợn
🐗
lợn rừng
🐽
mũi lợn
🐏
cừu đực
🐑
cừu cái
🐐
dê
🐪
lạc đà
🐫
lạc đà hai bướu
🦙
lạc đà không bướu
🦒
hươu cao cổ
🐘
voi
🦣
voi ma mút
🦏
tê giác
🦛
hà mã
🐭
mặt chuột
🐁
chuột
🐀
chuột cống
🐹
mặt hamster