🦡
con lửng
Con gấu mèo, một loài động vật có vú nhỏ, lông dày, sống ở rừng núi
Thông tin cơ bản
- Unicode U+1F9A1
- Phiên bản Emoji 11
- Danh mục động vật & thiên nhiên
- Danh mục con động vật có vú
Ý nghĩa nền tảng
Con gấu mèo, một loài động vật có vú nhỏ, lông dày, sống ở rừng núi
Thẻ
lửng mật
quấy rầy
động vật
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Hình ảnh gấu mèo có vú nhỏ, mắt to, lông màu nâu đậm, trông đáng yêu
- Google: Gấu mèo được minh họa với vú nhỏ, lông dày, màu nâu nhạt, khuôn mặt tròn
- Twitter: Hình tượng gấu mèo đơn giản, lông màu nâu, vú nổi bật, biểu hiện sự linh hoạt
- Unicode: Gấu mèo (Badger), một loài động vật có vú thuộc họ Mustelidae, có đặc điểm lông dày và khuôn mặt đáng yêu
Giới thiệu chi tiết
Emoji 🦡 đại diện cho con gấu mèo, một loài động vật có vú nhỏ nhưng mạnh mẽ, thường sống ở rừng núi hoặc đồng cỏ. Nó có thể được sử dụng để diễn tả sự đáng yêu, linh hoạt hoặc liên quan đến động vật hoang dã. Trong các bối cảnh giao tiếp, người dùng có thể gửi emoji này khi muốn nói về động vật, miêu tả một cảnh tượng tự nhiên, hoặc chỉ đơn giản là thể hiện sự thích thú với loài vật này. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các bài viết về động vật hoang dã, giáo dục hoặc các hoạt động bảo vệ môi trường.
Tương tự
🐵
mặt khỉ
🐒
khỉ
🦍
khỉ đột
🦧
đười ươi
🐶
mặt cún
🐕️
chó
🦮
chó dẫn đường
🐕🦺
chó hỗ trợ
🐩
chó xù
🐺
mặt chó sói
🦊
cáo
🦝
gấu trúc
🐱
mặt mèo
🐈️
mèo
🐈⬛
mèo đen
🦁
mặt sư tử
🐯
mặt hổ
🐅
hổ
🐆
báo hoa mai
🐴
mặt ngựa
🫎
nai sừng tấm Bắc Mỹ
🫏
con lừa
🐎
ngựa
🦄
kỳ lân
🦓
ngựa vằn
🦌
hươu
🦬
bò rừng
🐮
mặt bò
🐂
bò đực
🐃
trâu nước
🐄
bò cái
🐷
mặt lợn
🐖
lợn
🐗
lợn rừng
🐽
mũi lợn
🐏
cừu đực
🐑
cừu cái
🐐
dê
🐪
lạc đà
🐫
lạc đà hai bướu
🦙
lạc đà không bướu
🦒
hươu cao cổ
🐘
voi
🦣
voi ma mút
🦏
tê giác
🦛
hà mã
🐭
mặt chuột
🐁
chuột
🐀
chuột cống
🐹
mặt hamster