⏰️
đồng hồ báo thức
Biểu tượng đồng hồ báo thức với kim giờ và phút, màu vàng trên nền trắng
Thông tin cơ bản
- Unicode U+23F0
- Phiên bản Emoji 0.6
- Danh mục du lịch & địa điểm
- Danh mục con thời gian
Ý nghĩa nền tảng
Biểu tượng đồng hồ báo thức với kim giờ và phút, màu vàng trên nền trắng
Thẻ
báo thức
muộn
thời gian
đồng hồ
Ý nghĩa nền tảng
- Apple: Đồng hồ báo thức kiểu truyền thống, thường biểu thị giờ, lịch trình hoặc nhắc nhở
- Google: Hình ảnh đồng hồ báo thức đơn giản, tượng trưng cho thời gian, lịch hẹn hoặc sự nhanh chóng
- Twitter: Dùng để chỉ thời gian, nhắc nhở về sự kiện sắp tới hoặc nhấn mạnh
- Unicode: Đồng hồ báo thức, biểu thị chức năng báo thức của đồng hồ hoặc thiết bị điện tử
Giới thiệu chi tiết
Emoji ⏰️ đại diện cho đồng hồ báo thức, mang ý nghĩa liên quan đến thời gian, lịch trình và nhắc nhở. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như nhắc bạn bè đến giờ họp, ghi chú lịch hẹn sắp tới, hoặc thể hiện cảm giác cần gấp, phải hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian quy định. Ngoài ra, emoji này cũng có thể được dùng để diễn đạt ý thức giác về giá trị của thời gian hoặc cảnh báo không bị trễ hẹn. Trong giao tiếp trực tuyến, nó giúp truyền thông điệp rõ ràng và trực quan hơn về các thông tin liên quan đến lịch trình và thời gian.
Tương tự
⌛️
đồng hồ cát đã chảy hết
⏳️
đồng hồ cát đang chảy
⌚️
đồng hồ đeo tay
⏱️
đồng hồ bấm giờ
⏲️
đồng hồ hẹn giờ
🕰️
đồng hồ để bàn
🕛️
mười hai giờ
🕧️
mười hai giờ ba mươi phút
🕐️
một giờ
🕜️
một giờ ba mươi phút
🕑️
hai giờ
🕝️
hai giờ ba mươi phút
🕒️
ba giờ
🕞️
ba giờ ba mươi phút
🕓️
bốn giờ
🕟️
bốn giờ ba mươi phút
🕔️
năm giờ
🕠️
năm giờ ba mươi phút
🕕️
sáu giờ
🕡️
sáu giờ ba mươi phút
🕖️
bảy giờ
🕢️
bảy giờ ba mươi phút
🕗️
tám giờ
🕣️
tám giờ ba mươi phút
🕘️
chín giờ
🕤️
chín giờ ba mươi phút
🕙️
mười giờ
🕥️
mười giờ ba mươi phút
🕚️
mười một giờ
🕦️
mười một giờ ba mươi phút